Sổ kết quả - KQXSMT 100 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/4/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
39
21
G7
983
827
G6
8698
0756
3644
6105
1646
2197
G5
8778
2972
G4
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
G3
43199
37898
45535
45036
G2
80222
28450
G1
09597
95347
ĐB
474077
428610
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 04 05, 08
1 10
2 22, 26 21, 27
3 30, 30, 39 35, 36, 39
4 44 46, 47
5 53, 56 50
6 64 64
7 77, 78 72, 74
8 83
9 93, 97, 98, 98, 99 92, 93, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/4/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
55
71
28
G7
118
554
023
G6
5466
3479
7919
4088
7799
7958
2771
3454
0492
G5
3712
9810
6068
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
G3
12540
85213
56420
31106
61746
58372
G2
35052
36876
59789
G1
13497
90838
48487
ĐB
517355
389615
940176
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 10, 13, 15 16
2 20, 25, 26 23, 28
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 54, 58 50, 54
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 71, 76 71, 72, 73, 76
8 81, 85, 88, 88 87, 89
9 97 99 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/4/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
56
33
G7
992
861
G6
2763
6670
9943
0265
0237
5805
G5
1626
4654
G4
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
G3
57777
11824
35628
42031
G2
37215
83845
G1
10471
52278
ĐB
256823
640935
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05
1 15, 18, 19
2 23, 24, 26 28
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 43, 48 45
5 51, 55, 56 54, 54, 59
6 63, 67 61, 65, 65
7 70, 71, 77 75, 78
8 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/4/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/4/2025

Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/4/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
61
04
57
G7
367
790
364
G6
7115
6239
2458
2136
5037
5394
0262
3289
0278
G5
0080
7106
0793
G4
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
G3
67076
10625
38253
83387
47211
99567
G2
46540
83132
09490
G1
22978
40298
46620
ĐB
597035
584049
912392
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 06, 09 06
1 15, 19 14 11
2 25, 27 20
3 35, 39 32, 34, 36, 37, 39 35
4 40 49
5 58 53, 59 51, 56, 57
6 61, 65, 67 62, 64, 67
7 75, 76, 78, 79 74, 78
8 80 87 89
9 93, 99 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/4/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/4/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
16
33
G7
416
849
G6
4469
1991
0894
2242
2103
3967
G5
7527
5222
G4
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
G3
44752
31444
24887
61939
G2
96582
41163
G1
29301
85044
ĐB
962499
089706
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 07, 08 03, 06
1 14, 16, 16
2 27 22, 27
3 33, 34, 39
4 40, 44, 47, 47, 48 42, 44, 45, 49
5 52 54
6 69 63, 67, 68, 69
7
8 82 87
9 91, 94, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/4/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
02
28
14
G7
712
640
396
G6
9949
2993
2941
8258
8739
4186
4478
8841
2252
G5
1232
3431
5558
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
G3
24808
79630
90978
13648
28169
65929
G2
31490
68075
39249
G1
02853
41361
42004
ĐB
992204
624505
855603
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 04, 04, 08, 08 05 03, 04, 06
1 12 13 10, 14, 16
2 23 28, 28 29
3 30, 32, 37 31, 39 33, 34
4 41, 49 40, 48 41, 49
5 53 58 52, 58, 59
6 61 61, 63 69
7 75, 77, 78 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 92 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/4/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
66
31
G7
676
336
G6
6014
7825
8627
6784
0801
8597
G5
4533
2363
G4
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
G3
24327
10093
78153
94202
G2
55134
04409
G1
64830
00269
ĐB
468623
282440
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05 01, 02, 09
1 14, 19 11, 12
2 23, 25, 27, 27, 29 23, 23
3 30, 32, 33, 34 31, 36
4 40, 49
5 53, 59
6 66 63, 69
7 76 77
8 85, 86 84
9 90, 93 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/4/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/4/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/4/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
07
75
39
G7
433
789
421
G6
2618
9924
2846
0835
4183
6860
9854
5798
1707
G5
3338
4038
0592
G4
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
G3
43927
27180
10721
91572
99356
77228
G2
50696
44778
64081
G1
27742
60811
18127
ĐB
505605
922294
863759
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 07 04 07
1 11, 18 11, 12 19
2 24, 27 21 21, 27, 28
3 30, 33, 38 35, 36, 38 39
4 40, 42, 44, 46 46
5 57 55 50, 50, 54, 56, 59
6 69 60, 66 66, 69, 69
7 72, 75, 78 77
8 80, 82 82, 83, 89 81
9 96 94 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/4/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05 02 00, 04, 06, 06
1 12, 14, 14, 15, 16 10, 18 11, 18
2 20, 25 20, 21
3 31, 36 39, 39
4 42, 43, 48 46, 46, 47
5 50, 51, 53 59 53
6 63, 66 60, 63, 64, 64
7 77, 78 76, 78
8 89 84
9 97 90, 91, 98 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/4/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
20
00
G7
297
356
G6
1399
0258
2911
1719
1830
1987
G5
4008
1996
G4
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
G3
12916
44357
04343
14657
G2
83039
50967
G1
40667
95199
ĐB
421676
794644
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 08 00
1 11, 16 19
2 20, 29
3 33, 39 30
4 43 43, 44, 49
5 50, 57, 58 50, 52, 56, 57
6 62, 67, 69 61, 67, 67, 67
7 76
8 88 87, 89
9 97, 99 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/4/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
11
76
54
G7
094
100
470
G6
0521
7545
5024
2956
2648
5140
8474
0950
9131
G5
5324
9729
7627
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
G3
39746
05475
24804
80978
61154
61455
G2
86029
78526
55927
G1
74506
67191
32259
ĐB
942051
879474
884260
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 24, 26, 29 27, 27
3 36 36 31
4 45, 46, 49 40, 48 47
5 51, 54 56 50, 54, 54, 54, 55, 59
6 64 60, 69 60, 61, 67, 68
7 75 70, 74, 76, 78 70, 74
8 80, 85 83, 84 85
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/4/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
27
98
G7
073
125
G6
7290
3741
1993
8406
0688
5055
G5
1540
7340
G4
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
G3
35388
42954
65274
19292
G2
80024
54530
G1
40784
70608
ĐB
997212
680635
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 08, 08, 08
1 12 10
2 24, 27 25
3 33 30, 35
4 40, 41, 47 40, 47
5 54 55
6 61
7 73, 74, 76, 78, 79, 79 74
8 84, 88 80, 88
9 90, 93 92, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/4/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/4/2025

Huế Phú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
Đầu Huế Phú Yên
0 09
1 11, 13, 15 12, 16, 19
2 29 24, 25
3 31, 35, 35, 36 30
4 44 43, 48
5 54, 58
6 63 61, 61
7 74, 78 70, 71, 72, 75, 79
8 86 81, 84
9 91, 96 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/4/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
33
23
93
G7
755
625
658
G6
5833
1219
2967
8424
0119
5414
6491
9174
1941
G5
8009
2085
6156
G4
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
G3
48063
00484
44577
61260
26732
44770
G2
59960
24711
84163
G1
00389
61420
37076
ĐB
507136
798289
709077
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 04 08
1 12, 15, 19 11, 12, 14, 19 18
2 21 20, 23, 24, 25, 26 23
3 33, 33, 36 32
4 43 41, 42, 46, 48
5 52, 52, 55 57 56, 57, 58
6 60, 63, 65, 67 60 63
7 78 77 70, 74, 76, 77
8 84, 89 85, 89
9 90, 91 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/4/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/4/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
87
95
G7
665
361
G6
2900
2122
7071
6282
5647
2060
G5
5277
6148
G4
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
G3
26151
48565
80313
26864
G2
80162
38452
G1
02539
40060
ĐB
548145
356496
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 00
1 13, 15 13
2 22 21
3 39
4 45, 48 47, 47, 48
5 51 52
6 62, 65, 65 60, 60, 61, 64, 69
7 71, 72, 77 70, 76, 79
8 80, 83, 87 82
9 93 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/4/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
93
56
42
G7
816
687
183
G6
2752
1374
9595
5096
0456
7758
2162
4340
3192
G5
8314
6267
9604
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
G3
72668
08442
09447
79650
63979
42843
G2
24003
72421
02278
G1
95790
23123
62666
ĐB
514816
038323
070337
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 00 02, 04
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 21, 23, 23 26
3 31, 37 37, 37
4 42, 45, 49 44, 47 40, 42, 43
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 67 62, 63, 66
7 74 71 78, 79
8 89 84, 87 83
9 90, 93, 95 96, 96 92, 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/4/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
96
22
G7
384
813
G6
6660
4639
6904
6909
3619
7568
G5
3593
0094
G4
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
G3
23109
88675
13055
76886
G2
04799
87995
G1
50378
50479
ĐB
734202
260180
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 04, 09 09
1 15, 19 13, 15, 19
2 22
3 36, 39 39
4
5 50 55, 56
6 60 60, 62, 68
7 75, 78 75, 79
8 84 80, 86
9 92, 93, 94, 96, 99, 99 94, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/4/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/3/2025

Huế Phú Yên
G8
03
50
G7
401
807
G6
7009
1439
6418
3628
6677
2318
G5
5596
3748
G4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
49996
97485
06289
48825
G2
53337
01808
G1
57239
87801
ĐB
759609
632945
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 09, 09, 09, 09 01, 07, 08, 08, 09
1 18 11, 18, 19, 19
2 23 25, 28
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 58 50
6
7 79 77
8 85, 89 89
9 96, 96 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
17
87
44
G7
851
413
724
G6
3176
4050
7510
4139
8982
2096
0982
0538
1824
G5
4677
0070
3213
G4
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
G3
90161
75517
50274
98634
87218
07790
G2
88126
99492
37051
G1
13323
12547
60429
ĐB
858266
229641
794909
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09
1 10, 17, 17 13 10, 11, 13, 15, 18
2 23, 24, 26 24, 24, 24, 29
3 32 34, 39 30, 38, 38
4 41, 43, 49 41, 47 44, 48
5 50, 51 53 51
6 61, 66 64, 69
7 76, 77 70, 73, 74, 74, 75
8 83, 85 82, 85, 87 82
9 92, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
07
96
G7
955
179
G6
2276
7887
7254
6157
4407
5697
G5
4671
7532
G4
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
G3
32637
90700
16517
34062
G2
76576
88988
G1
37367
71858
ĐB
727359
384253
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 00, 07 07
1 17
2 24
3 37 32
4
5 52, 53, 54, 55, 59 53, 54, 57, 58
6 67 62
7 71, 76, 76 73, 75, 79
8 80, 82, 85, 87 86, 88, 88
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
58
38
88
G7
180
628
923
G6
9951
1821
7945
1353
4871
2889
2188
9222
2141
G5
9522
3615
8722
G4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
G3
31299
55068
53460
97749
44428
85890
G2
64502
96017
11937
G1
97794
24727
02593
ĐB
464102
103238
712024
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 02, 03
1 15, 17, 17 15
2 21, 22, 22, 24 27, 28 22, 22, 23, 24, 28
3 30, 38, 38 37
4 41, 45, 45 48, 49 41, 47
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 89 82, 85, 87, 88, 88
9 92, 94, 99 90, 96 90, 93, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
53
38
G7
099
925
G6
1016
0877
7479
8943
2363
9189
G5
7634
5300
G4
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
G3
28897
08992
60881
17909
G2
73036
72251
G1
78537
88770
ĐB
070941
354249
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 08, 09 00, 09
1 16
2 25
3 34, 35, 36, 36, 37, 38 33, 38
4 41 43, 45, 49
5 52, 53 51, 56
6 63, 69
7 77, 79 70, 70
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/3/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
32
G7
217
618
G6
6372
2865
8241
0321
7536
8803
G5
2841
3596
G4
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
G3
22381
13075
41159
03846
G2
22399
28296
G1
23627
47800
ĐB
688372
935461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03
1 15, 17 18, 19
2 27 21, 27, 29
3 32, 34, 36
4 41, 41, 47 46
5 54, 57 56, 59
6 65, 65 61
7 72, 72, 72, 75 74
8 81, 87 87
9 98, 99 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/3/2025

Huế Phú Yên
G8
03
52
G7
750
390
G6
1147
2657
9857
4870
0728
9093
G5
3197
0620
G4
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
G3
64034
87491
12696
87466
G2
44624
16499
G1
07056
05222
ĐB
049708
211496
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 08 03, 04
1
2 24 20, 20, 22, 28
3 34 32
4 47 44
5 50, 55, 56, 57, 57 52, 56
6 66
7 77 70
8 87
9 91, 93, 97, 97, 97 90, 93, 96, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
67
81
17
G7
130
150
911
G6
6786
6930
4687
0513
3058
2411
7640
4309
8039
G5
7762
8282
2951
G4
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
G3
17196
10168
77739
03974
70791
78986
G2
67725
15225
88236
G1
35856
81003
98330
ĐB
491338
847965
893513
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 03 09
1 11 10, 11, 13 11, 13, 17
2 22, 25 24, 25 25
3 30, 30, 33, 38 39 30, 36, 37, 39
4 40 40
5 55, 56, 58 50, 51, 58 51, 52
6 62, 67, 68 62, 62, 63, 65 67, 69
7 74, 75 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 90, 96 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
50
00
96
G7
611
416
169
G6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G5
5456
2184
3876
G4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G2
54879
50953
90570
G1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
74
96
G7
459
755
G6
4659
9541
0706
6974
4645
0656
G5
5250
8629
G4
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
G3
03499
74813
37028
21958
G2
62099
02380
G1
23745
85011
ĐB
327681
821813
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 04, 06
1 13 11, 11, 13, 14, 15
2 28, 29
3 34, 36
4 41, 45 45
5 50, 59, 59 55, 56, 58
6 65 66, 66
7 74 71, 74, 78
8 81 80
9 90, 94, 99, 99 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
49
37
57
G7
410
378
659
G6
4686
5537
3928
3636
4347
3216
5807
1066
6915
G5
5831
2470
7423
G4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
G3
82935
81246
78115
39835
46389
72879
G2
99291
20158
37245
G1
90976
09577
12575
ĐB
283721
376935
674524
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 07, 09
1 10 11, 15, 15, 16 15
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37 30, 34, 35, 37
4 44, 46, 49 43, 47 45
5 58, 58 57, 59
6 63 63 66
7 76, 77 70, 77, 78, 78 75, 79
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
07
85
G7
814
506
G6
6506
1269
9456
7348
5412
7201
G5
0377
7596
G4
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
G3
51626
41578
86710
82049
G2
25406
07012
G1
25732
54343
ĐB
469924
219603
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 06, 07 01, 01, 02, 03, 06
1 14 10, 12, 12, 14, 14
2 23, 24, 26 28
3 30, 32
4 48 43, 48, 49
5 55, 56 56
6 60, 69 61
7 77, 78
8 80 85
9 94 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/3/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
80
G7
681
849
G6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G5
1002
3355
G4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
66798
10233
34435
82112
G2
94267
44277
G1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/3/2025

Huế Phú Yên
G8
53
18
G7
557
012
G6
9009
8295
4991
4788
3666
4157
G5
5332
9221
G4
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
G3
32220
07573
89737
22278
G2
94593
24478
G1
49726
95313
ĐB
204437
370558
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 09 04
1 12, 13, 18
2 20, 21, 22, 26, 27 21, 21, 24
3 30, 32, 37 32, 37, 39
4 47, 49
5 53, 57 57, 58
6 66
7 73 78, 78
8 84 88
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
54
11
G7
938
165
136
G6
4894
5200
5251
0090
1275
8137
1771
1081
6797
G5
5261
7179
5141
G4
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
G3
70611
27298
04207
38666
11203
92814
G2
76912
51010
53750
G1
79366
65255
93110
ĐB
689946
097725
372661
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00 07, 07 03
1 11, 12 10, 12, 13 10, 11, 14
2 21 25, 27 23
3 32, 34, 38 37 36
4 46, 47 41
5 51, 54 54, 55 50, 57
6 61, 66 65, 66 61, 66, 67
7 77, 78, 78 71, 75, 77, 78, 79 71, 76
8 81
9 94, 98 90 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
19
28
G7
625
488
418
G6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G5
2930
3000
4192
G4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G2
21509
53420
52697
G1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
24
91
G7
773
151
G6
9132
5331
4299
1881
4670
9108
G5
6617
9664
G4
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
G3
87611
57342
52149
32356
G2
03885
21861
G1
20828
51159
ĐB
557308
206773
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 08 08
1 11, 17 15
2 24, 28
3 31, 32, 38 33, 36, 37
4 42, 46, 49 41, 49
5 53 51, 56, 59
6 61, 64, 65
7 73, 76 70, 73
8 85, 87, 87 81, 85
9 99 91

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
20
15
34
G7
440
565
949
G6
5348
5240
5363
0226
5437
8150
3842
4893
6415
G5
9879
1066
1586
G4
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
G3
75089
92769
68182
11954
76323
37645
G2
63863
21835
98020
G1
49885
40165
00296
ĐB
229008
421886
728742
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08, 09
1 15 15, 16
2 20, 29 26 20, 23, 27, 28
3 35, 37, 37 34
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 50, 54 59
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 82, 83, 85, 86 83, 86, 89
9 96 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
78
93
G7
376
142
G6
7190
7710
5532
7659
7327
4631
G5
6076
7621
G4
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
G3
84488
57246
39319
93597
G2
45716
91035
G1
38369
42025
ĐB
244349
484266
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06
1 10, 16 19
2 21, 25, 27
3 32, 32 31, 35, 36, 38
4 46, 49 42
5 59
6 64, 69 61, 66, 66
7 71, 71, 73, 76, 76, 78 74
8 84, 88, 89
9 90 90, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/3/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
55
64
G7
444
572
G6
9994
2496
7504
5326
1048
0464
G5
5854
3905
G4
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G3
96741
83591
44278
15778
G2
70754
25111
G1
47676
80359
ĐB
472376
373803
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 03, 05
1 14 11, 14
2 23 26
3 36, 37
4 41, 42, 44 48
5 54, 54, 55 52, 59
6 60, 64, 64
7 76, 76 70, 72, 78, 78, 79
8 87, 88
9 91, 94, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/3/2025

Huế Phú Yên
G8
66
87
G7
327
400
G6
5104
5406
0769
2438
6065
7811
G5
3922
7735
G4
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
G3
53577
13298
63604
38905
G2
72709
74503
G1
66707
74525
ĐB
008663
921241
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07, 09 00, 03, 04, 05
1 11 11, 18
2 22, 27 25
3 30, 36, 38 33, 35, 35, 38
4 40, 44 41
5
6 63, 66, 69, 69 65, 68
7 77 72
8 80, 87, 88
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
73
69
68
G7
350
646
544
G6
4559
7099
8161
8415
9498
5908
6862
3973
4957
G5
1803
8908
3929
G4
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
G3
31740
65100
47894
20904
99405
97260
G2
55744
40632
63216
G1
03745
15528
13230
ĐB
477216
010529
655518
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01, 03, 05, 08 04, 08, 08 02, 05
1 12, 16 15 16, 18
2 21 28, 29 26, 29
3 32, 38 30, 34
4 40, 44, 45 46 44, 46
5 50, 59 58 57, 57
6 61, 68 69, 69 60, 62, 65, 68
7 73 71, 71, 72 73
8
9 97, 99 93, 94, 98 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
41
07
22
G7
784
737
067
G6
6373
5732
7561
7957
9385
9742
9511
6810
6162
G5
9267
0233
8534
G4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
G3
19898
03249
65291
63074
79544
75902
G2
88915
33300
12772
G1
94657
38270
72557
ĐB
547896
275490
812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
26
03
G7
976
808
G6
6905
6542
8385
4459
4291
4491
G5
2731
2007
G4
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
G3
00546
78867
03204
99112
G2
33909
98240
G1
67293
35975
ĐB
619827
709800
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05, 09 00, 03, 04, 07, 08
1 12, 18 12, 13, 15
2 22, 26, 27 21, 21
3 31
4 42, 46 40
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 76 75
8 84, 85, 86
9 93 91, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
38
26
14
G7
633
955
109
G6
1447
5124
6629
3360
7119
9866
7627
0245
7355
G5
7899
8612
3291
G4
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
G3
08778
45427
97359
31172
17280
00494
G2
35697
33099
86882
G1
60505
29575
06804
ĐB
422671
820806
831200
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05 06 00, 04, 07, 09
1 11 12, 13, 17, 19 14
2 24, 27, 29 22, 26, 27 24, 27
3 33, 38
4 47 47, 47 45
5 55, 56, 59 54, 55, 56
6 60, 66 65, 68
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 99 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
44
G7
367
707
G6
3373
3791
8377
8690
3842
1723
G5
3588
1493
G4
71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
G3
91658
69799
68963
70665
G2
99218
75540
G1
64269
58925
ĐB
467902
442415
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 05 07
1 18 15, 19
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50, 58 50
6 63, 67, 69 63, 65, 66
7 73, 76, 77, 77
8 87, 88, 88 82, 86, 88
9 91, 94, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/3/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
56
G7
273
274
G6
0602
4375
2116
9597
2683
3995
G5
3463
9808
G4
88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G3
28918
61964
81653
11939
G2
56378
43966
G1
67090
04405
ĐB
881583
272511
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 02 05, 05, 08
1 13, 16, 18 11, 19
2 20 20, 26
3 39
4 47
5 55, 57 53, 56
6 63, 64 66
7 73, 75, 78 74, 74
8 83 81, 83
9 90, 93, 98 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/3/2025

Huế Phú Yên
G8
88
57
G7
274
158
G6
6985
0292
8113
9768
2133
8505
G5
7753
6522
G4
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
G3
98175
54318
10797
01535
G2
62766
85281
G1
41847
85627
ĐB
614419
365812
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13, 18, 19 12
2 28 22, 27
3 33 33, 35
4 46, 47 46, 49
5 53 57, 57, 58
6 66 65, 68
7 74, 75 77
8 85, 86, 88 81
9 92, 97, 97 91, 94, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
09
86
96
G7
508
848
973
G6
7998
1522
2944
9686
9239
7969
3287
2026
6677
G5
5313
1697
2772
G4
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
G3
70340
68229
65533
98042
43448
04840
G2
95608
64127
96660
G1
07479
76754
89662
ĐB
621541
280890
631974
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 08, 08, 09 09
1 13 16, 17
2 22, 24, 27, 29, 29 27 21, 26
3 33, 39 33
4 40, 41, 44, 45 42, 46, 48 40, 40, 48
5 53 54, 55 51, 56
6 61, 69 60, 62
7 72, 79 73 72, 73, 74, 77, 77
8 86, 86 87
9 98 90, 97, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
01
48
79
G7
610
579
663
G6
5054
1301
5886
0308
5901
3524
9822
3212
6586
G5
9016
2058
9787
G4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
G3
05343
04053
43282
95080
70638
34633
G2
58587
49586
43773
G1
54420
52762
89854
ĐB
687823
347725
745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
13
89
G7
996
777
G6
3910
9412
3521
0958
9517
9347
G5
7922
0852
G4
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
G3
35109
62082
29178
94956
G2
84541
03662
G1
14027
66812
ĐB
071490
773691
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06, 09
1 10, 12, 13 12, 12, 17
2 21, 22, 27, 28 28
3 31, 32
4 41 44, 47
5 52, 56, 58
6 61 62
7 71, 76 74, 77, 77, 78, 78
8 82 89
9 90, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
02
47
94
G7
836
826
690
G6
7154
8800
1242
4592
7139
5885
8468
0482
0101
G5
2345
2143
6866
G4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
G3
23427
54655
46674
33617
03951
74640
G2
24142
76987
82414
G1
98438
52197
72152
ĐB
316055
184462
207642
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 02 01, 03
1 15 17 14, 14, 16
2 27 26 22
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 41, 43, 47 40, 41, 42
5 54, 54, 55, 55, 58 53 51, 52, 53
6 69 62, 69 62, 66, 68
7 73 74, 78
8 82, 85, 87 82
9 93, 93 92, 97, 99 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
73
72
G7
447
470
G6
5792
6071
6175
2343
2999
1052
G5
9434
0332
G4
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
G3
81690
13435
67853
24859
G2
05986
98661
G1
60470
58479
ĐB
849939
331094
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 10
2
3 34, 35, 39 32, 33, 36
4 44, 47, 47 43
5 51, 52, 58 52, 53, 57, 59
6 64 61
7 70, 71, 73, 75 70, 72, 78, 79
8 86 85, 88
9 90, 92, 96 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/2/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
41
G7
606
031
G6
3571
5587
6387
4498
8238
5089
G5
2646
4208
G4
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G3
89318
33627
60251
50581
G2
47552
35270
G1
63995
73111
ĐB
401225
300272
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 08
1 10, 18 11, 19
2 25, 26, 27 28, 28
3 31, 38
4 42, 46 41, 42, 47
5 52, 54, 54 51
6
7 70, 71 70, 72, 76, 79
8 87, 87, 89 81, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/2/2025

Huế Phú Yên
G8
45
34
G7
720
287
G6
3695
0564
3728
7245
8195
6994
G5
0757
3624
G4
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
G3
95296
24175
48986
32175
G2
77440
92299
G1
73401
48939
ĐB
907297
367304
Đầu Huế Phú Yên
0 01 04
1 15, 16, 18
2 20, 23, 28 24
3 34, 39
4 40, 40, 45 45
5 56, 57 53
6 64, 68, 69 60
7 73, 75, 76 75
8 83, 86, 87
9 95, 96, 97 90, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
43
32
G7
934
137
910
G6
3641
5731
9571
6173
8118
3298
6435
1274
2614
G5
3474
5789
7430
G4
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
G3
26337
83030
99247
75422
42328
96558
G2
79682
82642
80415
G1
55323
30825
53868
ĐB
913272
101247
547319
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 03
1 13, 18 10, 14, 15, 19
2 23 22, 25, 27 28
3 30, 31, 34, 34, 37 37, 37 30, 30, 32, 35, 35
4 41, 41, 42 42, 43, 47, 47 40, 47
5 54, 55, 55, 59 53, 58
6 68, 69 68
7 71, 72, 74 73 74
8 80, 82 89
9 90 98 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
48
00
G7
020
815
841
G6
9451
6450
4883
3637
2923
0489
0438
4668
8230
G5
0898
3694
3891
G4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
G3
76194
82448
78158
26945
23923
08937
G2
83928
76852
82226
G1
81963
85539
00203
ĐB
306811
673842
653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
78
95
G7
760
207
G6
3105
6551
3278
7237
8936
9253
G5
9288
4823
G4
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
G3
04198
98417
86268
65451
G2
21518
88394
G1
40387
88961
ĐB
516212
802043
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05 07
1 12, 17, 18 19
2 26, 27 21, 23
3 34, 36, 37
4 42 43
5 51 51, 53, 53
6 60 61, 68
7 75, 77, 78, 78
8 81, 87, 88 80, 84, 84
9 91, 98 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
51
79
70
G7
651
741
150
G6
7329
5431
9929
4187
5715
5741
5145
0653
8119
G5
0156
7970
2015
G4
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
G3
74735
24599
27205
53807
23219
62821
G2
19472
94394
00308
G1
99222
73621
71052
ĐB
568160
125224
687402
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 07 05, 07, 08 02, 08
1 15 11, 15, 19, 19
2 22, 29, 29 21, 24 21, 22
3 31, 35 31, 31, 38 36
4 44 41, 41, 46 44, 45
5 51, 51, 56 50 50, 52, 53
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70, 79, 79 70
8 87
9 93, 97, 99 94 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
19
63
G7
671
020
G6
4200
7062
9480
4194
7905
0870
G5
9646
2308
G4
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
G3
17024
05072
55353
12606
G2
99264
14404
G1
02580
60565
ĐB
874465
464417
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 09 04, 05, 06, 08, 08
1 19 17
2 24 20
3
4 46 49
5 50 53, 54, 55
6 62, 64, 65 63, 65
7 71, 72, 73, 75, 77 70, 72
8 80, 80, 87, 89 84
9 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/2/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
85
G7
465
883
G6
5698
4651
7743
7951
9400
7069
G5
3018
6587
G4
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
G3
06790
22760
92907
65703
G2
11454
40153
G1
00575
32240
ĐB
880380
847955
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03, 07
1 12, 17, 18
2 21
3 32, 39 35
4 43, 43 40
5 51, 54 51, 53, 54, 55
6 60, 61, 62, 65 63, 68, 69
7 73, 75 76
8 80 80, 83, 85, 87
9 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/2/2025

Huế Phú Yên
G8
13
00
G7
269
993
G6
1862
9044
0706
4780
8576
4138
G5
2576
3675
G4
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
G3
48433
47403
62719
94904
G2
82982
53490
G1
56737
74032
ĐB
072853
501959
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 03, 06 00, 04
1 13 19
2 27
3 31, 33, 34, 37, 37 32, 32, 38
4 43, 44
5 53 59
6 62, 69 63, 65
7 70, 76 73, 74, 75, 76
8 82 80
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
70
57
47
G7
368
114
116
G6
2312
2702
3559
9787
3936
1092
0468
0632
5601
G5
9809
5271
0949
G4
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
G3
76681
27458
18368
60228
21587
68742
G2
29453
25621
85884
G1
77287
74783
99157
ĐB
265759
392530
401870
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 02, 06, 09 05 01, 04
1 12, 12 12, 14 12, 16
2 20 21, 26, 28 23
3 30, 36, 39 32
4 41 40, 42, 47, 49
5 53, 58, 59, 59 57 57
6 68 61, 68 63, 64, 68
7 70, 70, 74 71 70, 79
8 81, 87 83, 87 84, 87
9 98 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
85
77
G7
768
849
G6
1592
8313
1325
4643
0971
9058
G5
5486
7889
G4
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
G3
14189
98780
01982
50857
G2
87903
81710
G1
50131
17488
ĐB
963290
533557
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03 05
1 13 10, 17
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 50, 59 57, 57, 58
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 80, 83, 85, 86, 89 82, 88, 88, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
81
61
88
G7
448
729
096
G6
6070
2694
0485
3173
0179
2806
1706
8169
7168
G5
8383
6280
3030
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
G3
62755
88141
38916
31263
95735
93034
G2
66713
82408
21944
G1
74928
54126
01139
ĐB
930345
537915
292146
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 06, 08 06
1 13, 13, 14 15, 16 15, 19
2 28 26, 29 24
3 36 30, 33, 34, 35, 39
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 53, 59 51
6 61, 63, 65, 67 68, 69
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 80 88
9 94, 95 95 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
24
80
G7
376
155
G6
5515
7144
7134
3909
7426
7428
G5
6007
0683
G4
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
G3
40694
92376
27160
88382
G2
31123
74147
G1
73009
19038
ĐB
731833
977405
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06, 07, 09 05, 09
1 15, 16
2 23, 24, 29 26, 28
3 33, 34 38
4 42, 44 41, 47
5 56, 58 55
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 88 80, 82, 82, 82, 83
9 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/2/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/2/2025

Huế Phú Yên
G8
39
84
G7
952
315
G6
8651
2323
9194
4615
5089
8020
G5
9328
0653
G4
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
G3
84326
22245
94914
94463
G2
16982
04349
G1
57819
64199
ĐB
578142
333703
Đầu Huế Phú Yên
0 00 03
1 19 14, 15, 15
2 23, 25, 26, 28 20
3 37, 39 36, 38
4 42, 45, 49 48, 49
5 51, 52 53, 57
6 68 63, 63
7
8 82 81, 84, 84, 89
9 94, 95, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
16
82
28
G7
117
746
085
G6
9043
5020
3484
0326
3086
8378
8005
0353
6266
G5
6202
2384
4388
G4
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
G3
37096
11487
23896
21193
07109
79741
G2
63355
88720
50482
G1
72055
41464
59853
ĐB
965636
118869
241605
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 04 05, 05, 09
1 16, 17, 18 13
2 20 20, 20, 23, 24, 26 26, 28
3 36 33 32, 36
4 43, 43, 48, 49 41, 46, 49 41
5 52, 55, 55 58 53, 53
6 64 64, 69 66, 67, 69
7 78
8 84, 87 82, 84, 86 81, 82, 85, 88
9 96 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
81
58
G7
876
250
G6
8491
2008
1783
2651
7490
9437
G5
9290
7080
G4
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
G3
23725
56670
73322
22996
G2
86177
37780
G1
52232
52052
ĐB
715399
890447
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08
1 15 12
2 24, 25 22
3 32, 36 37, 39
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 62 60
7 70, 76, 77, 79 76
8 81, 83, 89 80, 80
9 90, 91, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
75
27
G7
236
730
900
G6
6416
2811
2011
0443
2244
4631
0235
8355
9067
G5
5877
4400
4905
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
G3
86165
84108
88577
61746
49374
68409
G2
80704
96396
25785
G1
59588
40544
46177
ĐB
814146
868394
196458
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 08, 09 00 00, 05, 09, 09
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 23, 26, 28 27
3 32, 36 30, 31 35
4 46 43, 44, 44, 46 41, 43, 48
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 70, 75, 77 71, 74, 77
8 85, 88 86 85, 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
39
88
G7
186
400
G6
9258
2415
7858
5487
4107
6014
G5
4584
0724
G4
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
G3
26116
92833
51774
59437
G2
76284
19497
G1
38572
08735
ĐB
562636
640152
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 09 00, 05, 07
1 15, 16, 19 14
2 24
3 33, 36, 37, 39 31, 35, 37, 39
4 42
5 58, 58, 58 52
6 62, 67 67
7 72 74, 74
8 84, 84, 86 87, 88, 88
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/2/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/2/2025

Huế Phú Yên
G8
63
48
G7
609
104
G6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G5
2668
7651
G4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G3
46165
14310
33264
14517
G2
19351
48830
G1
07691
21461
ĐB
126808
301902
Đầu Huế Phú Yên
0 08, 09 02, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63, 63, 65, 68 61, 61, 61, 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
14
24
65
G7
413
079
088
G6
5235
9042
3346
0808
6278
1161
4162
3928
9509
G5
4371
7104
9243
G4
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
G3
64715
44884
91947
46757
42233
60880
G2
22994
84696
99870
G1
06149
10576
91317
ĐB
719970
734583
169216
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 08 07, 09
1 11, 13, 14, 15, 15 18 16, 17
2 22, 28 24 27, 28
3 31, 35 33 33, 36
4 42, 46, 49 44, 47 43, 47
5 53, 57
6 63, 65 61, 62, 62 62, 64, 65
7 70, 71 76, 78, 79 70, 72
8 84 83, 83 80, 88
9 94 96 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
11
03
92
G7
000
960
689
G6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G5
4933
8042
2024
G4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G2
72202
61044
14398
G1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
30
44
G7
573
686
G6
2430
1371
6201
7694
6338
5314
G5
4236
7194
G4
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
G3
63216
57023
09380
19409
G2
33860
79425
G1
73046
54961
ĐB
499225
091681
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 07, 09 09
1 16 13, 14
2 23, 25, 25 25
3 30, 30, 30, 36, 39 31, 38
4 46 40, 42, 43, 44, 44
5
6 60 61
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 90, 95 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
51
49
21
G7
963
477
033
G6
3473
5904
7833
9498
0257
6063
1623
5509
4746
G5
1201
4163
7192
G4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
G3
96264
95258
46049
97815
92765
40111
G2
41372
48717
75574
G1
79848
78550
17318
ĐB
331313
362638
564141
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 04 01, 05 09
1 13 10, 15, 17 11, 16, 18
2 20 20 21, 23
3 32, 33, 35 38 33, 34, 36, 37
4 48, 49 49, 49, 49 41, 46
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 60, 63, 63 64, 65
7 72, 73, 74 77 72, 74, 79
8 86
9 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
94
79
G7
435
727
G6
4903
3277
7868
0514
0138
1385
G5
9111
2020
G4
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
G3
48758
64513
54236
24789
G2
81781
74095
G1
64245
00144
ĐB
499562
687352
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03
1 11, 13 14
2 21, 29 20, 27
3 33, 35 36, 37, 38
4 40, 45 43, 44
5 58, 58 51, 52
6 62, 68 61, 62, 66
7 74, 77 79
8 81, 81 85, 89
9 94 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
13
27
G7
438
656
G6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G5
0908
4222
G4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G3
23768
56323
47709
63179
G2
31840
53609
G1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/1/2025

Huế Phú Yên
G8
90
65
G7
738
471
G6
4435
4464
6736
9002
1236
8694
G5
3803
7884
G4
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
G3
54759
33356
97090
53748
G2
72285
94061
G1
24457
58630
ĐB
868317
379586
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02, 06
1 17
2 23, 25, 26
3 35, 36, 38, 38 30, 33, 36
4 40, 43 48
5 56, 57, 59 50, 59
6 64, 64 61, 64, 65, 67
7 71
8 85 81, 84, 86
9 90 90, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
91
95
74
G7
879
011
883
G6
3033
8847
1923
5950
6817
0286
0301
4731
2863
G5
0577
9457
4153
G4
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
G3
12870
76114
08263
87272
72806
11044
G2
22677
92123
00719
G1
29928
86993
58741
ĐB
915305
957784
310330
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05, 08 07 01, 06, 07
1 12, 14 11, 17, 18 11, 19
2 23, 28 21, 23, 29
3 30, 33, 38 30 30, 31, 35, 35
4 43, 47 41, 44
5 53, 58 50, 57 53, 55
6 63 63, 69
7 70, 77, 77, 79 72 74
8 82, 84, 84, 86 83, 89
9 91 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
67
63
97
G7
264
363
889
G6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G5
0106
2312
9814
G4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G2
02317
42187
15178
G1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/1/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
49
00
15
G7
294
308
315
G6
6484
2487
5126
5842
0891
0709
6120
2752
7598
G5
4958
1613
4055
G4
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
G3
34611
72693
72556
16529
10779
40853
G2
46089
86151
17690
G1
28672
99020
39210
ĐB
584284
058023
949923
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 00, 04, 08, 09
1 11, 17, 19 13 10, 15, 15
2 26 20, 23, 29 20, 23
3 31, 33 32
4 49 42, 46, 47 47
5 53, 58 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59
6 68
7 72 73 78, 79
8 84, 84, 87, 88, 89
9 93, 94 91, 97 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
88
27
G7
113
490
G6
6429
4187
8946
2030
1948
0308
G5
0929
5556
G4
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
G3
43626
77820
13344
18289
G2
80329
92201
G1
25404
98557
ĐB
186234
226236
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 04 01, 08
1 13, 17 10
2 20, 22, 26, 29, 29, 29 27, 29
3 33, 34 30, 36
4 46 42, 44, 48
5 54, 56, 57
6 67
7
8 87, 88 82, 82, 89
9 93, 94 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
47
71
92
G7
597
699
868
G6
5190
9159
7228
9973
0438
4312
6462
0999
5510
G5
8605
5772
9220
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
G3
22553
52242
37467
28274
87194
84916
G2
33569
65076
62729
G1
78924
63447
62357
ĐB
222739
489900
510329
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 00
1 14 12, 17 10, 16
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 38, 38, 39 34
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 53 57
6 69 62, 67 62, 68
7 70, 71, 72, 73, 74, 76 71
8 86 80 82
9 90, 97 99 92, 94, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
82
85
G7
921
314
G6
0527
5241
0048
1613
0416
2285
G5
6040
2137
G4
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
G3
57922
15866
08882
16643
G2
54180
33615
G1
02857
44313
ĐB
784788
700660
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 31 37
4 40, 41, 43, 48, 49 43, 44, 44, 45
5 50, 52, 57 50, 54
6 66 60
7 74
8 80, 82, 88 82, 85, 85, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/1/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 100 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 100 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 100 ngày, Bảng kết quả SXMT 100 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại ketquaxoso247.com

ketquaxoso247.com nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại ketquaxoso247.com. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên ketquaxoso247.com.